--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bowed chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lâu la
:
subordinates in a gang of bandits
+
kỳ
:
flag; banner
+
dơ đời
:
ShamefulThật dơ đời!What a shame!
+
bình ổn
:
To stabilizebình ổn vật giáto stabilize prices
+
hốc xì
:
(thông tục) Get nothing at all, gain nothingHốc xì ănTo get nothing to eat