kỳ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kỳ+ noun
- flag; banner
+ noun
- chess
+ noun
- period; term; date
- trả đúng kỳ
to pay at fixed dates instalment
- trả từng kỳ
to pay in instalments
- trả đúng kỳ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kỳ"
Lượt xem: 406