--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ boycott chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
biện luận
:
To reason, to arguecàng biện luận, càng tỏ ra đuối lýthe more he argues, the weaker his case proves
+
nghỉ mát
:
Go on holidayNăm nay anh định nghỉ mát ở đâu?Where are you going to be on holiday this year?, where will you be on holiday this year?
+
giẵm
:
to crush; to trample; to stamp (on)
+
hơi
:
gas; steam; airhơi nướcthe steam water Breathlấy hơito take breath smell; odour; stretch a little; enough; rathertôi hơi sợI'm a little afraid
+
lxxvii
:
nhiều hơn 70 bảy đơn vị; 77