--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giẵm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giẵm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giẵm
+ verb
to crush; to trample; to stamp (on)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giẵm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giẵm"
:
giam
giảm
giám
giạm
giăm
giằm
giẵm
giặm
giâm
giầm
more...
Lượt xem: 449
Từ vừa tra
+
giẵm
:
to crush; to trample; to stamp (on)
+
unobliging
:
không sẵn lòng giúp đỡ, không sốt sắng
+
quét
:
to sweepquét nhàto sweep the floors of one's house to cont; to paintquét vôito (coat with) white wash
+
chủ trì
:
To be the main responsible person for, to sponsorngười chủ trì tờ báothe main responsible person for a newspaper, the person in charge of a newspaper
+
bánh khoái
:
Plain rice flan