bổ nhiệm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bổ nhiệm+ verb
- To appoint, to designate
- bổ nhiệm một đại sứ
to appoint an ambassador
- bổ nhiệm một đại sứ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bổ nhiệm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bổ nhiệm":
bội nhiễm bổ nhiệm - Những từ có chứa "bổ nhiệm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
multivalent infection contaminating plurality omnibus responsibility omnibuses nodulose plural many more...
Lượt xem: 672