buông trôi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buông trôi+
- To let drift
- lãnh đạo mà buông trôi khoán trắng thì hỏng việc
if the leadership lets things drift and gives carte blanche, it is sure to fail
- lãnh đạo mà buông trôi khoán trắng thì hỏng việc
Lượt xem: 664