--

buông trôi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buông trôi

+  

  • To let drift
    • lãnh đạo mà buông trôi khoán trắng thì hỏng việc
      if the leadership lets things drift and gives carte blanche, it is sure to fail
Lượt xem: 679