buông xõng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buông xõng+
- To drop some sharp words, to drop some words curtly
- bực mình, buông xõng một câu
cross, he dropped a curt sentence
- trả lời buông xõng
to answer curtly
- bực mình, buông xõng một câu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "buông xõng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "buông xõng":
buông xõng bung xung
Lượt xem: 637