--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hể hả
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hể hả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hể hả
+ adj
satisfied; content
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hể hả"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hể hả"
:
ha ha
ha hả
hà hơi
hả hê
hả hơi
hạ hồi
hài hoà
hài hòa
hải hà
hào hoa
more...
Lượt xem: 639
Từ vừa tra
+
hể hả
:
satisfied; content
+
scarce
:
khan hiếm, ít có, thiếu, khó tìma scarce book sách hiếm, sách khó tìm