buồn lòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buồn lòng+
- Heavy-hearted
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "buồn lòng"
- Những từ có chứa "buồn lòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
contentment contentedness please mercifulness displease discouragement content contented charitableness discontent more...
Lượt xem: 657