--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
buồn tênh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
buồn tênh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buồn tênh
Your browser does not support the audio element.
+
Very sad
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "buồn tênh"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"buồn tênh"
:
buồn tình
buồn tênh
Lượt xem: 543
Từ vừa tra
+
buồn tênh
:
Very sad
+
bình tình
:
(từ cũ, nghĩa cũ) Frankly, fairlyBình tình mà nói, anh còn yếu quáFrankly speaking, you are still very weak
+
direct antonym
:
từ trái nghĩa trực tiếp (ví dụ như "khô" và "ướt")
+
defibrillator
:
Máy khử rung tim
+
undergraduate
:
học sinh đại học chưa tốt nghiệp