--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
buồn tênh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
buồn tênh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buồn tênh
Your browser does not support the audio element.
+
Very sad
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "buồn tênh"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"buồn tênh"
:
buồn tình
buồn tênh
Lượt xem: 544
Từ vừa tra
+
buồn tênh
:
Very sad
+
cải cách
:
danh từ & động từ
+
ngựa nghẽo
:
(xấu) Jade, hackNgựa nghẽo gì chạy chậm như người đi bộWhat a jade! It gallops at the rate of a man's walk
+
apparatus criticus
:
chú thích dị bản (của một tác phẩm)
+
antifertility
:
có khả năng chống lại sự thụ thai, sinh sản ở động vật