--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
buồng máy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
buồng máy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buồng máy
Your browser does not support the audio element.
+
Engine-room
Lượt xem: 556
Từ vừa tra
+
buồng máy
:
Engine-room
+
strive
:
cố gắng, phấn đấuto strive for (after) something cố gắng để đạt điều gì
+
khám phá
:
to discover; to find outsự khám phádiscovery
+
count palatine
:
vị bá tước cầm quyền lớn trong hoàng tộc thuộc phạm vi của mình
+
admired
:
được hâm mộ, ca tụng, khâm phục