--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ buckskin chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cai tổng
:
Canton chief (thời thuộc Pháp)
+
cãi
:
To argueđã làm sai, người ta chỉ bảo cho còn cãiafter being shown what was wrong with his behaviour, he still arguedcãi nhau suốt buổi sáng mà chưa ngã ngũthey argued inconclusively the whole morning
+
các
:
Every, allđủ các loại khác nhauevery variety, all and sundry