--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngói nóc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngói nóc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngói nóc
+
Rigde-tile
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngói nóc"
Những từ có chứa
"ngói nóc"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
roof
tiling
kingpost
pantile
knife-board
tegular
tiler
tile
herring-bone
crest
more...
Lượt xem: 461
Từ vừa tra
+
ngói nóc
:
Rigde-tile
+
bỏ quên
:
Forget, leaveBỏ quên ví ở nhàTo leave one's wallet at home
+
loosen
:
nới ra, làm lỏng ra, làm long ra, lơi rato loosen a screw nới lỏng một cái đinh ốc
+
medico
:
(thông tục) thầy thuốc
+
lodgment
:
sự ở trọ, sự tạm trú; sự cho ở trọ, sự cho tạm trú