--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bulletproof chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khủng hoảng
:
crisis; critical timequa cơn khủng hoảngto pass through a crisis
+
choáng
:
Shocked into a daze (blindness, deafness..)tiếng nổ nghe choáng taithe explosion shocked his ears into deafness (deafened his ears)choáng mắtto have one's eyes shocked blind (blinded)choáng người khi biết tin dữthe bad news shocked him into a daze (dazed him)
+
transitional
:
chuyển tiếp, quá độa transitional movement chuyển động chuyển tiếptransitional period thời kỳ quá độ
+
balance-beam
:
đòn cân
+
cocksureness
:
sự tin chắc, sự chắc chắn tuyệt đối.