--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bulletproof chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
datura suaveolens
:
cây hoa hình kèn, rất thơm vùng Nam Mỹ
+
nobiliary
:
(thuộc) quý tộc, quý phái
+
sure-enough
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đúng, thực, chắc
+
hú vía
:
What a close shave!Suýt bị chết đuối! Hú vía!What a close shave! Nearly got drowned!
+
dci
:
chỉ huy cục tình báo trung ương Hoa Kỳ