--

chao

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chao

+ noun  

  • Soya cheese
    • chao đèn Lamp-shade

+ verb  

  • To dip in water and wash by rocking
    • chao chân ở cầu ao
      to wash one's feet at a pond's pier by rocking them in the water
    • chao rổ rau
      to wash a basket of vegetables by rocking it in the water
  • To rock, to swing
    • con thuyền chao qua chao lại như đưa võng
      the boat rocked like a hammock

+ excl  

  • Oh
    • chao! trăng đẹp quá
      oh, how beautiful the moon is!
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chao"
Lượt xem: 771