--

bung búng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bung búng

+ adj  

  • Chokefull
    • miệng bung búng nhai cơm
      his mouth chokefull with rice was masticating
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bung búng"
Lượt xem: 592