--

bung

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bung

+ noun  

  • Big cooking pot
    • bung nấu bánh chưng
      a cooking pot for glutinous rice square cakes

+ verb  

  • To burst open
    • thúng đã bung vành
      the rim of the basket has burst
    • chiếc dù bung ra, lơ lửng trên không
      the parachute has burst open and is now hanging in the air
  • To boil to a pulp
    • bung ngô
      to boil maize to a pulp
    • cà bung
      egg-plant boiled soft
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bung"
Lượt xem: 368