--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ busy-body chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
coi chừng
:
To mind, to pay attention tocoi chừng sơn ướtmind the wet paint!
+
sáng suốt
:
clear-sighted, lucid, perspicaciousmột quyết định sáng suốta lucid decision
+
biện luận
:
To reason, to arguecàng biện luận, càng tỏ ra đuối lýthe more he argues, the weaker his case proves
+
nhom nhem
:
Have a smattering ofMới nhom nhem vài câu tiếng NgaTo have just a smattering of Russian
+
giữ giàng
:
(từ cũ; nghĩa cũ) như giữ gìn