giữ giàng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giữ giàng+
- (từ cũ; nghĩa cũ) như giữ gìn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giữ giàng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giữ giàng":
già giang giây giướng giỏi giang giối giăng giở giọng giữ giàng
Lượt xem: 437