--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ busyness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
accustomed
:
quen với; thành thói quen, thành thường lệto be accustomed to rise early quen với dậy sớmto be (get, become) accustomed to the new mode of life quen với nếp sống mới