--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tiện tay
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tiện tay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiện tay
+ adj
at hand, handy
Lượt xem: 638
Từ vừa tra
+
tiện tay
:
at hand, handy
+
giặt là
:
Wash and iron, wash and press
+
khởi động
:
Start, start up (máy)
+
vide
:
xemv. supra xem trênv. page 50 xem trang 50
+
continuity irish republican army
:
giống continuity army council