--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ buttonhole chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hoang thai
:
Unborn child out of wedlock, unborn illegitimate child; illegitimate pregnancy
+
thản nhiên
:
calm, unruffled
+
nhanh nhẹn
:
agile; nimble
+
gieo trồng
:
Sow and plant; cultivateDiện tích gieo trồngArea under cultivation; area under crop
+
cytogenetic
:
thuộc, hay liên quan tới di truyền học tế bào