tilth
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tilth
Phát âm : /tilθ/
+ danh từ
- sự trồng trọt
- out of tilth
bỏ hoá
- out of tilth
- lớp đất trồng trọt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cultivated land farmland plowland ploughland tilled land tillage
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tilth"
Lượt xem: 367