bụ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bụ+ adj
- Plump, chubby, sappy
- cổ tay em bé bụ
the baby's wrists were plump
- chọn những cây bụ đem trồng
to pick out sappy saplings for planting
- cổ tay em bé bụ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bụ"
Lượt xem: 538