--

cà cuống

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cà cuống

+ noun  

  • Belostomatid
    • cà cuống chết đến đít còn cay
      even in its last moment, a belostomatid is still pungent; the leopard cannot change his spots
  • Belostomatid essence
    • nước mắm cà cuống
      fish sauce seasoned with belostomatid essence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cà cuống"
Lượt xem: 836