cà cuống
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cà cuống+ noun
- Belostomatid
- cà cuống chết đến đít còn cay
even in its last moment, a belostomatid is still pungent; the leopard cannot change his spots
- cà cuống chết đến đít còn cay
- Belostomatid essence
- nước mắm cà cuống
fish sauce seasoned with belostomatid essence
- nước mắm cà cuống
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cà cuống"
Lượt xem: 837