--

cà lăm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cà lăm

+ verb  

  • To stammer
    • tật cà lăm
      to have a stammer, to speak with a stammer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cà lăm"
Lượt xem: 464