cà lăm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cà lăm+ verb
- To stammer
- tật cà lăm
to have a stammer, to speak with a stammer
- tật cà lăm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cà lăm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cà lăm":
cà lăm câu liêm - Những từ có chứa "cà lăm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
fifteenth silver wedding quarter hour fifteen pony fortnight quarter
Lượt xem: 463