--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cà rem
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cà rem
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cà rem
+ noun
Ice-cream
Lượt xem: 684
Từ vừa tra
+
cà rem
:
Ice-cream
+
buông xõng
:
To drop some sharp words, to drop some words curtlybực mình, buông xõng một câucross, he dropped a curt sentencetrả lời buông xõngto answer curtly
+
hể hả
:
satisfied; content
+
cấm thành
:
Forbidden citadel"Cấm thành bỗng chốc xôn xao chiến trường " the forbidden citadel was all of a sudden seized by the flurry of fighting
+
hậm hực
:
Boil over with suppressed anger, burst with suppressed angerHậm hực vì bị cấm không được đi chơiTo boil over with suppressed anger at beging forbidden to got outHậm hà hậm hực (láy, ý tăng)