--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cà rem
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cà rem
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cà rem
+ noun
Ice-cream
Lượt xem: 683
Từ vừa tra
+
cà rem
:
Ice-cream
+
bấm
:
Press, touch, feelBấm nút điệnTo press an electric buttonBấm phím đànTo touch a key (on a musical instrument)Bấm quả ổi xem đã chín chưaTo feel a guava to make sure whether it is ripe or notBấm đèn pinTo press the button of a torch, to flash a torchBấm nhau cười khúc khíchTo signal to each other by a touch of the finger anf giggle
+
capitulation
:
sự đầu hàng ((thường) là có điều kiện)
+
drop cloth
:
khăn trải, khăn phủ (đồ đạc)
+
carelessness
:
sự thiếu thận trọng; sự cẩu thả, sự vô ýa piece of carelessness một hành động thiếu thận trọng; một việc làm cẩu thả