cà thọt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cà thọt+ adj
- Limping
- đi cà thọt
to walk with a limp, to limp
- đi cà thọt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cà thọt"
Lượt xem: 543