--

lúc lắc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lúc lắc

+ verb  

  • to swing;
  • to oscillate
    • lúc lắc cái chuông
      to swing a bell
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lúc lắc"
Lượt xem: 870