cà kê
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cà kê+ adj
- Palaverting, telling a long yarn
- nói cà kê mãi
to tell a very long yarn
- ngồi cà kê suốt cả buổi sáng
to spend a whole morning palaverting
- kể chuyện con cà con kê
to tell one long yarn after another
- nói cà kê mãi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cà kê"
Lượt xem: 805