--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cà vạt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cà vạt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cà vạt
+ noun
tie; necktie
đeo cà vạt
to wear a necktie
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cà vạt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cà vạt"
:
cà vạt
cao vút
câu vắt
cây viết
chữ viết
Lượt xem: 478
Từ vừa tra
+
cà vạt
:
tie; necktieđeo cà vạtto wear a necktie
+
đại đăng khoa
:
(cũ) Graduate (from a competition-examination)
+
phần mộ
:
Grave