--

cà vạt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cà vạt

+ noun  

  • tie; necktie
    • đeo cà vạt
      to wear a necktie
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cà vạt"
Lượt xem: 478