càn rỡ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: càn rỡ+ adj
- Perverse, wicked
- hành động càn rỡ
a wicked action
- ăn nói càn rỡ
to have a perverse way of speaking
- hành động càn rỡ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "càn rỡ"
Lượt xem: 573