càu cạu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: càu cạu+ adj
- Glowering, surly-looking
- mặt càu cạu
a glowering face
- nhìn càu cạu
to look surly
- mặt càu cạu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "càu cạu"
Lượt xem: 647