--

càu nhàu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: càu nhàu

+ verb  

  • To grumble, to grunt, to growl
    • càu nhàu với bạn
      to grumble to one's friends
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "càu nhàu"
Lượt xem: 668