--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cá chép
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cá chép
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cá chép
+ noun
Carp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cá chép"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cá chép"
:
cá chép
câu chấp
cố chấp
Lượt xem: 666
Từ vừa tra
+
cá chép
:
Carp
+
sacrifice
:
sự giết (người, vật) để cúng thần
+
trị sự
:
to manage
+
biểu đạt
:
To express, to denotebiểu đạt tư tưởng một cách chính xácto express one's thought in an accurate waythuật ngữ biểu đạt khái niệm khoa họcterminology express scientific concepts
+
đứng gió
:
WindlessTrời hôm nay đứng gio'It is windless today