--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cá chép
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cá chép
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cá chép
+ noun
Carp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cá chép"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cá chép"
:
cá chép
câu chấp
cố chấp
Lượt xem: 667
Từ vừa tra
+
cá chép
:
Carp
+
aide-mémoire
:
bản ghi chép tóm tắt cho dễ nhớ
+
bụng dạ
:
Digestive system (nói khái quát)bụng dạ không tốt, ăn gì cũng khó tiêuto have a poor digestive system and find it hard to digest anything eaten; to have a poor digestion
+
tàu ngầm
:
submarine
+
nghi ngờ
:
Suspect, doubtKhông một chút nghi ngờWithout a shadow of doubt