--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cá chày
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cá chày
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cá chày
+
Red-eyed carp, squaliobarbus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cá chày"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cá chày"
:
cá cháy
cá chày
Lượt xem: 831
Từ vừa tra
+
cá chày
:
Red-eyed carp, squaliobarbus
+
nhiễu xạ
:
(vật lý) diffract
+
khoai từ
:
Edible yam
+
hữu ý
:
intentional, wilful
+
đối chất
:
ConfrontĐối chất bị cáo với người làm chứngTo confront the accused with the witness