--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cá kho
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cá kho
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cá kho
+ noun
Dried fish
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cá kho"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cá kho"
:
cá kho
cà khổ
cỏ khô
cóc khô
Lượt xem: 640
Từ vừa tra
+
cá kho
:
Dried fish
+
đề xuất
:
Put forward (for discussion)Đề xuất rất nhiều ý kiến cải tiến công tácTo put forward a great many ideas to improve the syle of work.dde^`xướngInitiate, take the initiative, promoteĐề xướng một kế hoạch mớiTo promote a new plan
+
hây hẩy
:
WhiffingGió nồm hây hâyThere was a whiff of south-easterly wind
+
ripen
:
chín, chín muồi; (nghĩa bóng) trở nên chính chắn
+
nước lợ
:
Brackish waterNước lợ ở cửa sôngBrackish water at a river mouth