--

cá tính

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cá tính

+ noun  

  • Personality
    • hai người có cá tính trái ngược nhau
      the two have opposite personalities
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cá tính"
Lượt xem: 446