--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cách ly
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cách ly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cách ly
+ verb
to isolate
khu cách ly
an isolation ward
Lượt xem: 606
Từ vừa tra
+
cách ly
:
to isolatekhu cách lyan isolation ward
+
hậm họe
:
Look threatening, look truculentLàm gì mà hậm họe thếWhy look so threatening
+
quật ngã
:
Hurl downQuật ngã đối thủTo hurl down one's rival
+
ọc ạch
:
flatulentbụng ọc ạchto feel flatulence in one's stomache
+
glisten
:
tia sáng long lanh, ánh lấp lánh