glisten
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: glisten
Phát âm : /'glisn/
+ danh từ
- tia sáng long lanh, ánh lấp lánh
+ nội động từ
- sáng long lanh, lấp lánh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "glisten"
- Những từ có chứa "glisten":
glisten glistening
Lượt xem: 474