--

cách mạng hoá

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cách mạng hoá

+ verb  

  • To revolutionize
    • cách mạng hoá tư tưởng
      to revolutionize ideology, to revolutionize one's thinking
Lượt xem: 669