--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cám ơn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cám ơn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cám ơn
+
như cảm ơn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cám ơn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cám ơn"
:
cảm hàn
cảm mến
cảm ơn
cám ơn
căm hờn
Lượt xem: 616
Từ vừa tra
+
cám ơn
:
như cảm ơn
+
bổ nhào
:
To dive, to rush headlong, to plunge headlongngã bổ nhàoto fall down headlongmáy bay bổ nhào ném bomthe plane dived and dropped its bombsmọi người bổ nhào đi tìm nóeverybody rushed off headlong to look for him
+
bủa vây
:
Encircle, besiege, lay siage tọBủa vây đồn địchTo lay siege to the enemy post
+
rĩnh
:
(địa phương) xem dĩn
+
hương sư
:
(từ cũ; nghĩa cũ) village headmaster (thời thuộc pháp)