--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cám dỗ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cám dỗ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cám dỗ
+ verb
To seduce
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cám dỗ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cám dỗ"
:
cám dỗ
cắm đất
cắm đầu
cầm đầu
cấm địa
chấm dứt
Lượt xem: 517
Từ vừa tra
+
cám dỗ
:
To seduce
+
phì
:
Blow, send out, let out, puff outBánh xe phì hơiA car tyre sent out air, a car tyre got a puncturePhì phì (láy, ý liên tiếp)Puff, puffPhun nước phì phìTo blow out water with puff after puff
+
beefsteak
:
thịt bít tết