--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cán bộ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cán bộ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cán bộ
+ noun
Cadre
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cán bộ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cán bộ"
:
cán bộ
cặn bã
chán bứ
con bé
Lượt xem: 537
Từ vừa tra
+
cán bộ
:
Cadre
+
diathermy machine
:
máy nhiệt điện
+
chuột rút
:
(y học) Cramp
+
bao dung
:
generous, magnanimouslòng rộng như biển cả, bao dung, cảm hoá tất cả mọi ngườian immensely kind and generous heart, capable of elevating everyonetính bao dunggenerosity, magnanimity
+
bím
:
Pigtail, plait of hairtóc tết bímplaited hair